Có 2 kết quả:
运算式 yùn suàn shì ㄩㄣˋ ㄙㄨㄢˋ ㄕˋ • 運算式 yùn suàn shì ㄩㄣˋ ㄙㄨㄢˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) expression (arithmetic, Boolean etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) expression (arithmetic, Boolean etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0